Từ vựngBài học từ vựng: 起聊聊家里的物品吧! (Yìqǐ liáo liáo jiālǐ de wùpǐn ba!) Cùng trò chuyện về vật dụng trong nhà Từ vựng
Từ vựngBài học từ vựng: Trí tuệ nhân tạo, cơ hội và thách thức – 人工智能:机遇与挑战 (Réngōng zhìnéng: jīyù yǔ tiǎozhàn) Từ vựng
Từ vựngBài học từ vựng: Ưu và nhược điểm của làm việc từ xa – 远程工作的优点和缺点 – Yuǎnchéng gōngzuò de yōudiǎn hé quēdiǎn Từ vựng